Bộ 30 口 khẩu [12, 15] U+5630
嘰
ki叽
![]()
jī
♦ (Động) Ăn một chút. ◇Sử Kí
史記:
Hô hấp hãng giới hề xan triêu hà hề, yểu chi anh hề ki quỳnh hoa 呼吸沆瀣兮餐朝霞兮,
杳芝英兮嘰瓊華 (Tư Mã Tương Như truyện
司馬相如傳).
♦ (Động) Than thở. § Cùng nghĩa với
hi 唏.
♦ (Danh) § Xem
tất ki 嗶嘰.
♦ (Trạng thanh) Chiêm chiếp, râm ran (tiếng chim hoặc tiếng ve kêu). ◎Như:
thiền nhi ki ki đích khiếu 蟬兒嘰嘰的叫 tiếng ve kêu râm ran.
1.
[嘰嘰喳喳] ki ki tra tra 2.
[嘰哩咕嚕] ki lí cô lỗ 3.
[嗶嘰] tất ki