Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [12, 15] U+564D
噍
tiếu
jiào,
jiāo
♦ (Động) Nhai, nhấm, ăn.
♦ (Động) Trách bị. § Thông
tiếu
譙
.
§