Bộ 30 口 khẩu [13, 16] U+5662
Show stroke order úc, ủ
 ō,  yǔ
♦ (Hình) Úc y trong lòng đau thương, xót ruột.
♦ Một âm là . (Trạng thanh) Ủ hủ tiếng rên rỉ vì đau đớn.
1. [噢咻] ủ hủ







§