Bộ 30 口 khẩu [13, 16] U+5665
Show stroke order nông
 nóng
♦ (Động) Nói nhỏ. ◎Như: cô nông nói lẩm bẩm, nói thì thầm.
1. [嘟嘟噥噥] đô đô nông nông







§