Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [13, 16] U+5671
噱
cược
jué,
xué
♦ (Động) Cười.
♦ (Danh) Tiếng cười to. ◎Như:
lệnh nhân phát cược
令
人
發
噱
làm bật cười.
1
.
[噱頭] cược đầu
2
.
[諛噱] du cược
§