Bộ 30 口 khẩu [14, 17] U+568C
Show stroke order tễ
 jì
♦ (Động) Nhấm nháp, thưởng thức.
♦ (Hình) Tễ tào ồn ào. ◇Liêu trai chí dị : Đãn văn nhân ngữ tễ tào, cổ xuy quát nhĩ , (Thâu đào ) Chỉ nghe người nói ồn ào, trống đánh inh tai.
♦ (Động) Tễ tư than thở.







§