Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 30 口 khẩu [16, 19] U+56A5
嚥
yết
yàn
♦ (Động) Nuốt. ◎Như:
lang thôn hổ yết
狼
吞
虎
嚥
ăn ngấu nghiến (như sói cọp).
§