Bộ 31 囗 vi [4, 7] U+56EE
Show stroke order ngoa
 é,  yóu
♦ (Danh) Chim mồi. § Người ta dùng để dụ bắt chim đồng loại.
♦ (Động) Dùng thủ đoạn hoặc hạch sách để đánh lừa lấy tiền của. § Thông ngoa .







§