Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 31 囗 vi [7, 10] U+5703
圃
phố
pǔ
♦ (Danh) Vườn trồng rau. ◇Mạnh Hạo Nhiên
孟
浩
然
:
Khai hiên diện trường phố, Bả tửu thoại tang ma
開
軒
面
場
圃
,
把
酒
話
桑
麻
(Quá cố nhân trang
過
故
人
莊
) Mở cửa sổ đối mặt với vườn rau, Nâng chén rượu nói chuyện trồng dâu trồng gai.
§