Bộ 31 囗 vi [8, 11] U+5709
Show stroke order ngữ
 yǔ
♦ (Danh) Nhà tù, nhà giam.
♦ (Danh) Người nuôi ngựa.
♦ (Danh) Chuồng ngựa.
♦ (Danh) Bờ cõi, biên giới, biên cảnh. ◎Như: liêu cố ngô ngữ gọi là giữ vững bờ cõi ta.
♦ (Động) Cấm chỉ. § Thông ngữ .
♦ (Động) Kháng cự, phòng ngự. § Thông ngự .
♦ (Động) Nuôi dưỡng. ◎Như: ngữ mã nuôi ngựa.







§