Bộ 31 囗 vi [13, 16] U+571C
圜
viên, hoàn![]()
yuán,
![]()
huán
♦ (Danh) Thiên thể, chỉ trời. ◇Dịch Kinh
易經:
Càn vi thiên, vi viên 乾為天,
為圜 (Thuyết quái
說卦) Quẻ Càn là trời, là thiên thể.
♦ (Danh) Hình tròn. § Cũng như
viên 圓. ◇Sử Kí
史記:
Phá cô vi viên 破觚為圓 (Khốc lại truyện
酷吏傳) Đổi vuông làm tròn.
♦ (Danh) Tiền tệ. ◎Như:
viên hóa 圜貨 tiền tệ.
♦ (Danh) Lao ngục. ◎Như:
viên thổ 圜土 ngục tù.
♦ Một âm là
hoàn. (Động) Vây quanh, bao quanh, hoàn nhiễu. ◇Tư trị thông giám
資治通鑑:
Quan đái tấn thân chi nhân viên kiều môn nhi quan thính giả, cái ức vạn kế 冠帶縉紳之人圜橋門而觀聽者,
蓋億萬計 (Minh Đế Vĩnh Bình nhị niên
明帝永平二年).