Bộ 32 土 thổ [6, 9] U+57A3
Show stroke order viên
 yuán
♦ (Danh) Tường thấp. ◎Như: tường viên tường vách, đoạn bích tàn viên tường đổ vách nát. ◇Liêu trai chí dị : Dữ Trần sanh bỉ lân nhi cư, trai cách nhất đoản viên , (A Hà ) Ở liền xóm với Trần sinh, thư phòng cách một bức tường thấp.
♦ (Danh) Thành. ◎Như: tỉnh viên tỉnh thành.
♦ (Danh) Sở quan.
♦ (Danh) Chòm (sao).
♦ (Danh) Họ Viên.







§