Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 32 土 thổ [7, 10] U+57C2
埂
canh
gěng
♦ (Danh) Hố nhỏ.
♦ (Danh) Bờ ruộng, bờ đê. ◎Như:
điền canh
田
埂
bờ ruộng.
§