Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 32 土 thổ [9, 12] U+57F5
埵
đóa, đỏa
duǒ
♦ (Danh) Đất cứng.
♦ (Danh) Ống nối với bễ lò (để nấu, luyện kim loại).
♦ Xem
Bồ-đề tát-đóa
菩
提
薩
埵
.
1
.
[菩提薩埵] bồ đề tát đóa
§