Bộ 32 土 thổ [9, 12] U+5819
堙
nhân![]()
yīn
♦ (Động) Lấp đầy. ◎Như:
nhân tỉnh 堙井 lấp giếng.
♦ (Động) Mai một, tiêu diệt. ◇Nguyễn Trãi
阮廌:
Phác tán thuần li thánh đạo nhân 樸散淳漓聖道堙 (Mạn hứng
漫興) Tính chất phác tiêu tan, nét đôn hậu thành bạc bẽo, đạo thánh mai một.
♦ (Danh) Núi đất.