Bộ 32 土 thổ [10, 13] U+5852
Show stroke order thì
 shí
♦ (Danh) Ổ cho gà. ◇Thi Kinh : Kê tê vu thì, Nhật chi tịch hĩ , (Vương phong , Quân tử vu dịch ) Gà đậu trên ổ, Ngày đã tối rồi.







§