Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 32 土 thổ [11, 14] U+587F
塿
lũ
lǒu
♦ (Danh) Bụi, trần thổ.
♦ (Danh) Gò đất nhỏ. ◎Như:
bồi lũ
培
塿
đồi đất nhỏ.
§