Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 32 土 thổ [11, 14] U+5880
墀
trì
chí
♦ (Danh) Thềm, bực thềm. ◎Như:
đan trì
丹
墀
thềm sơn son,
ngọc trì
玉
墀
thềm ngọc.
1
.
[丹墀] đan trì
§