Bộ 32 土 thổ [21, 24] U+58E9
Show stroke order
 bà
♦ (Danh) Kè (chặn ngang sông hồ cho nước chảy thăng bằng).
♦ (Danh) Đập nước (công trình thủy lợi, phòng đê).
♦ (Danh) Tiếng dùng đặt tên đất. ◎Như: Nhạn Môn Bá ở tỉnh Tứ Xuyên.







§