Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 37 大 đại [7, 10] U+5958
奘
trang
zàng,
zhuǎng
♦ (Hình) To lớn. ◇Tây du kí
西
遊
記
:
Kiến na đoản côn nhi nhất đầu trang, nhất đầu tế
見
那
短
棍
兒
一
頭
奘
,
一
頭
細
(Đệ cửu thập ngũ hồi) Trông thấy cây gậy ngắn đó, một đầu to một đầu nhỏ.
§