Bộ 38 女 nữ [5, 8] U+59CA
Show stroke order tỉ
 zǐ
♦ (Danh) Chị. ◇Phù sanh lục kí : Vân dữ dư đồng xỉ nhi trưởng dư thập nguyệt, tự ấu tỉ đệ tương hô , (Khuê phòng kí lạc ) Vân với tôi cùng tuổi và lớn hơn tôi mười tháng, từ bé xưng hô chị em với nhau.
1. [胞姊] bào tỉ 2. [胞姊妹] bào tỉ muội 3. [表姊妹] biểu tỉ muội