Bộ 38 女 nữ [7, 10] U+5A1B
娛
ngu娱
![]()
yú
♦ (Hình) Vui. ◎Như:
ngu lạc 娛樂 vui sướng.
♦ (Danh) Niềm vui, sự thú vị. ◇Vương Hi Chi
王羲之:
Túc dĩ cực thị thính chi ngu, tín khả lạc dã 足以極視聽之娛,
信可樂也 (Lan Đình thi tự
蘭亭詩序) Đủ để hưởng hết cái thú của tai mắt, thực là vui vậy.
1.
[娛樂] ngu lạc