Bộ 38 女 nữ [8, 11] U+5A55
Show stroke order tiệp
 jié
♦ (Danh) Tiệp dư chức quan đàn bà đời xưa. § Cũng viết là tiệp .
1. [班婕妤] ban tiệp dư 2. [婕妤] tiệp dư







§