Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 38 女 nữ [9, 12] U+5AA2
媢
mạo
mào
♦ (Động) Ghen ghét, ghen tị. ◎Như:
mạo tật
媢
嫉
ghen ghét, đố kị.
♦ (Hình) Có tính ghen tị. ◎Như:
mạo phụ
媢
婦
người đàn bà hay ghen tị.
§