Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 38 女 nữ [11, 14] U+5AE3
嫣
yên
yān
♦ (Hình) Đẹp, diễm lệ. ◇Phùng Diên Tị
馮
延
巳
:
Nhật tà liễu ám hoa yên
日
斜
柳
暗
花
嫣
(Xuân sắc từ
春
色
詞
) Mặt trời tà liễu tối hoa đẹp.
♦ (Hình) § Xem
yên nhiên
嫣
然
.
1
.
[嫣然] yên nhiên
§