Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 38 女 nữ [14, 17] U+5B2D
嬭
nãi, nễ
nǎi
♦ (Danh) Vú. § Thông
nãi
奶
.
♦ (Danh) Tiếng tôn xưng phụ nữ.
♦ Một âm là
nễ
. (Danh) Mẹ, mẫu thân. § Người nước Sở gọi mẹ là
nễ
.
§