Bộ 39 子 tử [1, 4] U+5B54
孔
khổng![]()
kǒng
♦ (Phó) Rất, lắm. ◎Như:
mưu phủ khổng đa 謀夫孔多 người mưu rất nhiều. ◇Thi Kinh
詩經:
Kí kiến quân tử, Đức âm khổng giao 既見君子,
德音孔膠 (Tiểu nhã
小雅, Thấp tang
隰桑) Đã gặp người quân tử, Tiếng tăm rất vững bền.
♦ (Hình) Thông suốt. ◎Như:
khổng đạo 孔道 đường đi thông suốt.
♦ (Hình) To, lớn. ◇Đạo Đức Kinh
道德經:
Khổng đức chi dong, duy đạo thị tòng 孔德之容,
惟道是從 (Chương 21) Cái dáng vẻ của Đức lớn, chỉ tùy theo Đạo.
♦ (Danh) Cái lỗ, cái hang nhỏ. ◎Như:
tị khổng 鼻孔 lỗ mũi.
♦ (Danh) Nói tắt của
Khổng Tử 孔子. ◎Như:
khổng miếu 孔廟 miếu thờ Khổng Tử.
♦ (Danh) Họ
Khổng.
1.
[面孔] diện khổng 2.
[孔道] khổng đạo 3.
[孔教] khổng giáo 4.
[孔丘] khổng khâu 5.
[孔老] khổng lão 6.
[孔孟] khổng mạnh 7.
[孔門] khổng môn 8.
[孔廟] khổng miếu 9.
[孔子] khổng tử 10.
[孔雀] khổng tước