Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 44 尸 thi [4, 7] U+5C3F
尿
niệu
niào,
suī
♦ (Danh) Nước đái (nước giải).
♦ (Động) Đi đái, đi tiểu.
1
.
[屁滾尿流] thí cổn niệu lưu
§