Bộ 44 尸 thi [8, 11] U+5C5B
Show stroke order bình, bính
 píng,  bǐng,  bìng,  bīng
♦ Cũng như .
1. [屛條] bình điều 2. [屛風] bình phong 3. [屛氣] bính khí







§