Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 46 山 sơn [3, 6] U+5C79
屹
ngật
yì
♦ (Hình) Cao chót vót, cao ngất.
♦ (Phó) Sừng sững, vững vàng không lay chuyển. ◎Như:
ngật nhiên bất động
屹
然
不
動
sừng sững, kiên định không lay chuyển.
§