Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 46 山 sơn [9, 12] U+5D3D
崽
tể
zǎi
♦ (Danh) Con.
♦ (Danh) Chỉ động vật còn nhỏ. ◎Như:
miêu tể
貓
崽
mèo con.
♦ (Danh)
Tể tử
崽
子
: (1) Người nhỏ tuổi. (2) Động vật còn nhỏ. (3) Tiếng mắng chửi người. ◎Như:
hầu tể tử
猴
崽
子
đồ khỉ gió.
§