Bộ 53 广 nghiễm [6, 9] U+5EA0
Show stroke order tường
 xiáng
♦ (Danh) Trường học ở làng, huyện. ◎Như: quận tường trường học ở phủ. ◇Liêu trai chí dị : Hựu chúc học sứ, tỉ nhập ấp tường 使, (Xúc chức ) Lại dặn học quan cho (Thành) vào học ở trường huyện.
1. [庠序] tường tự







§