Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 60 彳 xích [8, 11] U+5F9C
徜
thảng
cháng
♦ (Phó)
Thảng dương
徜
佯
ngao du, rong chơi, an nhàn tự tại. ◇Nho lâm ngoại sử
儒
林
外
史
:
Hạnh hoa thôn lí, Ki độ thảng dương
杏
花
村
裡
,
幾
度
徜
徉
(Đệ ngũ thập ngũ hồi) Chốn hạnh hoa thôn, Mấy độ ngao du tự tại.
§