Bộ 61 心 tâm [4, 7] U+5FEE
忮
kĩ![]()
zhì
♦ (Động) Ghen ghét, đố kị. ◎Như:
kĩ cầu 忮求 ganh ghét tham muốn.
♦ (Động) Làm trái ngược, ngỗ nghịch. ◇Trang Tử
莊子:
Bất lụy ư tục, bất sức ư vật, bất cẩu ư nhân, bất kĩ ư chúng 不累於俗,
不飾於物,
不苟於人,
不忮於眾 (Thiên hạ
天下) Không lụy nơi thói tục, không kiểu sức ở ngoại vật, không cẩu thả với người, không trái ngược với chúng nhân.