Bộ 61 心 tâm [5, 8] U+600F
怏
ưởng![]()
yàng
♦ (Phó) Tấm tức, không được thỏa thích, bất mãn. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Trác kiến Bố như thử quang cảnh, tâm trung nghi kị, viết: Phụng Tiên vô sự thả thối. Bố ưởng ưởng nhi xuất 卓見布如此光景,
心中疑忌,
曰:
奉先無事且退.
布怏怏而出 (Đệ bát hồi) (Đổng) Trác nhìn thấy dáng điệu của (Lã) Bố như vậy, trong lòng nghi hoặc, nói: "Phụng Tiên (tên tự của Lã Bố) không có việc gì, hãy lui ra." Bố bực tức trở ra.
♦ (Hình) Buồn rầu, buồn bã.
♦ (Động) Miễn cưỡng, cưỡng cầu, nài nỉ. ◇Thang Hiển Tổ
湯顯祖:
Giao yêm mê lưu một loạn đích tâm tào tạp, vô dạ vô minh ưởng trứ tha 教俺迷留沒亂的心嘈雜,
無夜無明怏著他 (Mẫu đan đình
牡丹亭, U cấu
幽媾).
1.
[怏然] ưởng nhiên