Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [5, 9] U+6020
怠
đãi
dài
♦ (Hình) Lười biếng. ◎Như:
đãi nọa
怠
惰
nhác nhớn,
giải đãi
懈
怠
lười biếng.
♦ (Hình) Khinh mạn, bất kính. ◎Như:
đãi mạn
怠
慢
khinh nhờn.
♦ (Hình) Mệt. ◎Như:
quyện đãi
倦
怠
mệt mỏi.
1
.
[怠工] đãi công
§