Bộ 61 心 tâm [5, 8] U+6021
Show stroke order di
 yí
♦ (Hình) Vui vẻ, hòa thuận. ◇Đào Uyên Minh : Miện đình kha dĩ di nhan (Quy khứ lai từ ) Ngó cành lá trước sân mà nét mặt vui lên.
♦ (Danh) Họ Di.
1. [怡悅] di duyệt







§