Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [5, 8] U+6029
怩
ni
ní
♦ (Hình) § Xem
nữu ni
忸
怩
.
1
.
[忸怩] nữu ni
2
.
[忸怩作態] nữu ni tác thái
§