Bộ 61 心 tâm [6, 10] U+6065
恥
sỉ耻
![]()
chǐ
♦ (Danh) Xấu hổ, hổ thẹn. ◎Như:
vô sỉ 無恥 không xấu hổ,
tri sỉ 知恥 biết hổ thẹn.
♦ (Danh) Sự nhục nhã. ◎Như:
tuyết sỉ 雪恥 rửa nhục,
kì sỉ đại nhục 奇恥大辱 vô cùng nhục nhã. ◇Nguyễn Trãi
阮廌:
Quốc thù tẩy tận thiên niên sỉ 國讎洗盡千年恥 (Đề kiếm
題劍) Thù nước đã rửa sạch cái nhục nghìn năm.
♦ (Động) Lấy làm hổ thẹn.
♦ (Động) Làm nhục. ◇Quốc ngữ
國語:
Tích giả Phù Sai sỉ ngô quân ư chư hầu chi quốc 昔者夫差恥吾君於諸侯之國 (Việt ngữ thượng
越語上) Xưa (Ngô) Phù Sai làm nhục vua ta ở các nước chư hầu.
1.
[包羞忍恥] bao tu nhẫn sỉ 2.
[廉恥] liêm sỉ