Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [7, 10] U+6083
悃
khổn
kǔn
♦ (Danh) Lòng chí thành. ◎Như: tự xưng chí mình gọi là
hạ khổn
下
悃
hay
ngu khổn
愚
悃
.
♦ (Hình) Thành thực, chân thành. ◎Như:
khổn khoản
悃
欵
khẩn khoản, khăng khăng,
khổn phức vô hoa
悃
愊
無
華
thực thà không phù hoa.
§