Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [8, 11] U+60B8
悸
quý
jì
♦ (Động) Kinh hoàng, sợ hãi. ◇Tô Mạn Thù
蘇
曼
殊
:
Dư nãi lực chế kinh quý chi trạng
余
乃
力
製
驚
悸
之
狀
(Đoạn hồng linh nhạn kí
斷
鴻
零
雁
記
) Tôi gắng sức chế ngự mối kinh hoàng.
§