Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [8, 11] U+60C6
惆
trù
chóu
♦ (Hình) Buồn bã. ◎Như:
trù trướng
惆
悵
buồn rầu.
1
.
[惆悵] trù trướng
§