Bộ 61 心 tâm [9, 12] U+60F4
Show stroke order chúy
 zhuì
♦ (Hình) Lo sợ. ◇Sử Kí : Sở binh hô thanh động thiên, chư hầu quân vô bất nhân nhân chúy khủng , (Hạng Vũ bổn kỉ ) Quân Sở hò hét vang trời, quân chư hầu thảy đều hoảng sợ.
♦ (Hình) § Xem chúy nhuyễn .
1. [惴惴] chúy chúy 2. [惴耎] chúy nhuyễn







§