Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [9, 12] U+610E
愎
phức
bì
♦ (Hình) Ương bướng, cố chấp. ◎Như:
cương phức tự dụng
剛
愎
自
用
tự ý làm càn không chịu nghe ai.
1
.
[剛愎] cương phức
2
.
[剛愎自用] cương phức tự dụng
§