Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [11, 14] U+6181
憁
tổng
cōng,
zǒng
♦ (Hình)
Tổng đỗng
憁
恫
: (1) không bằng lòng, không vừa ý. (2) Lỗ mãng. (3) Không biết gì. (4) Vội vàng, hấp tấp.
1
.
[悾憁] không tổng
§