Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [12, 16] U+618B
憋
biệt
biē
♦ (Động) Nhịn, nín, nén, kìm lại. ◎Như:
biệt khí
憋
氣
nhịn thở.
♦ (Động) Buồn bực, bực dọc. ◎Như:
tâm lí biệt đắc hoảng
心
裡
憋
得
慌
trong lòng rất buồn bực.
♦ (Động) Bí, tắc.
§