Bộ 61 心 tâm [12, 16] U+618B
24971.gif
Show stroke order biệt
 biē
♦ (Động) Nhịn, nín, nén, kìm lại. ◎Như: biệt khí nhịn thở.
♦ (Động) Buồn bực, bực dọc. ◎Như: tâm lí biệt đắc hoảng trong lòng rất buồn bực.
♦ (Động) Bí, tắc.







§