Bộ 61 心 tâm [12, 15] U+61A7
Show stroke order sung
 chōng
♦ (Hình) Ngu xuẩn.
♦ (Hình) § Xem sung sung .
1. [憧憬] sung cảnh 2. [憧憧] sung sung, đồng đồng







§