Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [12, 15] U+61AC
憬
cảnh
jǐng
♦ (Động) Hiểu ra, tỉnh ngộ. ◎Như:
cảnh ngộ
憬
悟
tỉnh ngộ.
1
.
[憧憬] sung cảnh
§