Bộ 61 心 tâm [13, 16] U+61BE
憾
hám, đảm![]()
hàn,
![]()
dàn
♦ (Danh) Sự hối tiếc, niềm ăn năn. ◎Như:
di hám 遺憾 ân hận. ◇Nguyễn Du
阮攸:
Bình sinh trực đạo vô di hám 平生直道無遺憾 (Âu Dương Văn Trung Công mộ
歐陽文忠公墓) Bình sinh theo đường ngay, lòng không có gì hối tiếc.
♦ (Danh) Chỉ người mang lòng oán hận. ◇Tả truyện
左傳:
Nhị hám vãng hĩ, phất bị, tất bại 二憾往矣,
弗備,
必敗 (Tuyên Công thập nhị niên
宣公十二年).
♦ (Động) Giận, oán hận. ◇Lưu Nghĩa Khánh
劉義慶:
Kí hoàn, tri mẫu hám chi bất dĩ, nhân quỵ tiền thỉnh tử 既還,
知母撼之不已,
因跪前請死 (Thế thuyết tân ngữ
世說新語, Đức hạnh
德行).
♦ (Hình) Hối hận, không vừa ý. ◎Như:
hám sự 憾事.
♦ Một âm là
đảm. (Hình) Bất an, không yên. ◎Như:
đảm sảng 憾愴 thương xót không yên lòng.
1.
[遺憾] di hám