Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 61 心 tâm [14, 18] U+61E3
懣
muộn
懑
mèn
♦ (Hình) Buồn bã, phiền muộn.
♦ (Động) Phẫn hận. ◎Như:
phẫn muộn
憤
懣
uất hận.
§